Có 2 kết quả:

抗击 kàng jī ㄎㄤˋ ㄐㄧ抗擊 kàng jī ㄎㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

kháng cự, chống lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist (an aggressor)
(2) to oppose (a menace)

Từ điển phổ thông

kháng cự, chống lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist (an aggressor)
(2) to oppose (a menace)